VN520


              

雪窖冰天

Phiên âm : xuě jiào bīng tiān.

Hán Việt : tuyết giáo băng thiên.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 冰天雪地, .

Trái nghĩa : , .

形容天氣酷寒或酷寒之地。如:「塞外雪窖冰天, 冱寒難熬, 難得他在此一住三十載, 卻絲毫不以為苦。」也作「冰天雪窖」。


Xem tất cả...