Phiên âm : xuě jiào bīng tiān.
Hán Việt : tuyết giáo băng thiên.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 冰天雪地, .
Trái nghĩa : , .
形容天氣酷寒或酷寒之地。如:「塞外雪窖冰天, 冱寒難熬, 難得他在此一住三十載, 卻絲毫不以為苦。」也作「冰天雪窖」。