Phiên âm : xuě àn yíng dēng.
Hán Việt : tuyết án huỳnh đăng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻勤學苦讀。參見「雪案螢窗」條。元.鮮于必仁〈折桂令.送朝昏雪案螢燈〉曲:「送朝昏雪案螢燈, 三絕韋編。」