VN520


              

雪案螢燈

Phiên âm : xuě àn yíng dēng.

Hán Việt : tuyết án huỳnh đăng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻勤學苦讀。參見「雪案螢窗」條。元.鮮于必仁〈折桂令.送朝昏雪案螢燈〉曲:「送朝昏雪案螢燈, 三絕韋編。」


Xem tất cả...