VN520


              

雪条

Phiên âm : xuě tiáo.

Hán Việt : tuyết điều.

Thuần Việt : kem que; kem cây.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

kem que; kem cây
冰棍儿


Xem tất cả...