Phiên âm : xuě bēng.
Hán Việt : tuyết băng .
Thuần Việt : tuyết lở; tuyết sạt .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tuyết lở; tuyết sạt (hiện tượng một khối tuyết lớn bị sạt từ trên núi cao xuống). 大量的雪塊從高山上崩裂下來的現象.