VN520


              

雪山

Phiên âm : xuě shān.

Hán Việt : tuyết san.

Thuần Việt : núi tuyết .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

núi tuyết (ngọn núi tuyết phủ quanh năm). 長年覆蓋積雪的山.


Xem tất cả...