Phiên âm : xuě shān.
Hán Việt : tuyết san.
Thuần Việt : núi tuyết .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
núi tuyết (ngọn núi tuyết phủ quanh năm). 長年覆蓋積雪的山.