Phiên âm : yǔ jù.
Hán Việt : vũ cụ.
Thuần Việt : đồ che mưa; đồ đi mưa .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đồ che mưa; đồ đi mưa (như dù, áo mưa, giầy đi mưa, vải che mưa...). 防雨的用具, 如雨傘、雨衣、雨鞋、油布.