Phiên âm : zá tà.
Hán Việt : tạp đạp .
Thuần Việt : lộn xộn; lung tung; bừa bộn.
Đồng nghĩa : 雜沓, .
Trái nghĩa : , .
lộn xộn; lung tung; bừa bộn. 同"雜沓".