Phiên âm : zá cǎo cóng shēng.
Hán Việt : tạp thảo tùng sanh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
野草生長得很多。例後院荒廢已久, 處處雜草叢生。野草生長得很多。如:「後院荒廢已久, 處處雜草叢生。」