Phiên âm : zá chén.
Hán Việt : tạp trần.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
錯雜的陳列或呈現。例五味雜陳錯雜的陳列或呈現。如:「五味雜陳」。