VN520


              

雜陳

Phiên âm : zá chén.

Hán Việt : tạp trần.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

錯雜的陳列或呈現。例五味雜陳
錯雜的陳列或呈現。如:「五味雜陳」。


Xem tất cả...