Phiên âm : zá cì.
Hán Việt : tạp xí.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
雜錯、紛亂。漢.王充《論衡.齊世》:「善惡雜廁, 何世無有?」漢.許慎〈說文解字敘〉:「分別部居, 不相雜廁。」