VN520


              

雜廁

Phiên âm : zá cì.

Hán Việt : tạp xí.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

雜錯、紛亂。漢.王充《論衡.齊世》:「善惡雜廁, 何世無有?」漢.許慎〈說文解字敘〉:「分別部居, 不相雜廁。」


Xem tất cả...