VN520


              

雜居

Phiên âm : zá jū.

Hán Việt : tạp cư.

Thuần Việt : tạp cư; ở trà trộn; ở xen kẽ .

Đồng nghĩa : 混居, .

Trái nghĩa : 獨居, .

tạp cư; ở trà trộn; ở xen kẽ (chỉ hai dân tộc trở lên cùng sống một nơi). 指兩個或兩個以上的民族在一個地區居住.


Xem tất cả...