VN520


              

雜家

Phiên âm : zá jiā.

Hán Việt : tạp gia.

Thuần Việt : học phái Tạp Gia .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. học phái Tạp Gia (là một học phái thời Tiên Tần, dung hợp các học thuyết thành một.). 先秦時期融會各家學說而成一家之言的學派.


Xem tất cả...