Phiên âm : zá jiā.
Hán Việt : tạp gia.
Thuần Việt : học phái Tạp Gia .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. học phái Tạp Gia (là một học phái thời Tiên Tần, dung hợp các học thuyết thành một.). 先秦時期融會各家學說而成一家之言的學派.