Phiên âm : diāo hàn.
Hán Việt : điêu hãn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 凶暴, 凶悍, .
Trái nghĩa : , .
刁蠻、凶悍。《史記.卷一二九.貨殖傳》:「大與趙、代俗相類, 而民雕悍少慮, 有魚鹽棗栗之饒。」也作「鵰悍」。