Phiên âm : chú xíng.
Hán Việt : sồ hình.
Thuần Việt : hình thức ban đầu .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hình thức ban đầu (chưa định hình); thời kỳ đầu của sự phát triển; nguyên lý cơ bản; nguyên lý sơ đẳng; khái niệm bước đầu; kiến thức cơ sở未定型前最初的形式