Phiên âm : chú fèng.
Hán Việt : sồ phượng.
Thuần Việt : phượng hoàng con .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
phượng hoàng con (ví với tuổi trẻ tài cao)指凤的幼鸟,比喻有才干的子弟或年青人