Phiên âm : chú r.
Hán Việt : sồ nhân.
Thuần Việt : non; con .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
non; con (chim; gà)幼小的鸟yàn chúér.chim én non.鸭雏儿.yā chúér.vịt con.con non; chim non; người ít tuổi, con nít; trẻ nhỏ; cô gái trẻ; người chưa kinh nghiệm; chíp hôi比喻年纪轻阅历少的人