VN520


              

雌雄同株

Phiên âm : cí xióng tóng zhū.

Hán Việt : thư hùng đồng chu.

Thuần Việt : cây lưỡng tính .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

cây lưỡng tính (hoa đực và hoa cái cùng ở trên một cây, như cây ngô). 雄花和雌花生在同一植株上, 例如玉米.


Xem tất cả...