Phiên âm : gù qī yù zǐ.
Hán Việt : cố thê dục tử.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
荒年生活困苦, 以致需妻子為人雇工或販賣兒女, 才能度日。《五代史平話.梁史.卷上》:「雖撤屋伐木、雇妻鬻子, 僅可供給催租吏卒酒食之費。」