Phiên âm : jí jū.
Hán Việt : tập cư.
Thuần Việt : tụ cư; sống cùng; sống chung.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tụ cư; sống cùng; sống chung集中地居住(在某一区域);聚居