VN520


              

集團結婚

Phiên âm : jí tuán jié hūn.

Hán Việt : tập đoàn kết hôn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

集合多對即將完婚的新人, 同時舉行婚禮。


Xem tất cả...