VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
集合
Phiên âm :
jí hé.
Hán Việt :
tập hợp.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
民兵已經在村前集合了.
集团军司令 (jí tuán jūn sī lìng) : Tư lệnh tập đoàn quân
集體恐怖營 (jí tǐ kǒng bù yíng) : tập thể khủng phố doanh
集中營 (jí zhōng yíng) : trại tập trung
集体经济 (jí tǐ jīng jì) : kinh tế tập thể
集体主义 (jí tǐ zhǔ yì) : chủ nghĩa tập thể
集装箱车 (jí zhuāng xiāng chē) : Toa chở container
集團 (jí tuán) : tập đoàn
集中营 (jí zhōng yíng) : trại tập trung
集中保管 (jí zhōng bǎo guǎn) : tập trung bảo quản
集苑集枯 (jí yuàn jí kū) : tập uyển tập khô
集腋成裘 (jí yè chéng qiú) : góp ít thành nhiều; tích tiểu thành đại; góp gió t
集合 (jí hé) : tập hợp
集体 (jí tǐ) : tập thể; đoàn thể; tập đoàn
集思廣益 (jí sī guǎng yì) : tiếp thu ý kiến quần chúng; tập trung trí tuệ quần
集權 (jí quán) : tập quyền
集运 (jí yùn) : tập trung vận chuyển
Xem tất cả...