Phiên âm : lì nóng.
Hán Việt : lệ nông.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
佃農。《國語.晉語一》:「吾觀君夫人也, 若為亂, 其猶隸農也。」