VN520


              

隸農

Phiên âm : lì nóng.

Hán Việt : lệ nông.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

佃農。《國語.晉語一》:「吾觀君夫人也, 若為亂, 其猶隸農也。」