VN520


              

隸篆

Phiên âm : lì zhuàn.

Hán Việt : lệ triện.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

隸書與篆書。唐.薛存誠〈禎石賦〉:「題八角而爾乃增輝, 刻九言而吾斯盡善。宜子孫之蟄蟄, 得先徵於隸篆。」