Phiên âm : lì zhuàn.
Hán Việt : lệ triện.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
隸書與篆書。唐.薛存誠〈禎石賦〉:「題八角而爾乃增輝, 刻九言而吾斯盡善。宜子孫之蟄蟄, 得先徵於隸篆。」