Phiên âm : lì rén.
Hán Việt : lệ nhân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.因犯罪淪為官奴而服勞役的人。《儀禮.既夕禮》:「隸人涅廁。」漢.鄭玄.注:「隸人, 罪人也。」2.職位低微的官吏。《左傳.昭公四年》:「輿人納之, 隸人藏之。」晉.杜預.注:「輿、隸皆賤官。」