VN520


              

隴鳥

Phiên âm : lǒng niǎo.

Hán Việt : lũng điểu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

鸚鵡。因多產於隴西, 故稱為「隴鳥」。唐.李洞〈圭峰溪居寄懷韋曲曹秀才〉詩:「巴猿學導引, 隴鳥解吟詩。」