Phiên âm : lǒng niǎo.
Hán Việt : lũng điểu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
鸚鵡。因多產於隴西, 故稱為「隴鳥」。唐.李洞〈圭峰溪居寄懷韋曲曹秀才〉詩:「巴猿學導引, 隴鳥解吟詩。」