VN520


              

隴斷

Phiên âm : lǒng duàn.

Hán Việt : lũng đoạn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

高而陡峭的田崗。《列子.湯問》:「自此冀之南, 漢之陰, 無隴斷焉。」