Phiên âm : lǒng duàn.
Hán Việt : lũng đoạn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
高而陡峭的田崗。《列子.湯問》:「自此冀之南, 漢之陰, 無隴斷焉。」