VN520


              

隴西行

Phiên âm : lǒng xī xíng.

Hán Việt : lũng tây hành.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.一種樂府瑟調曲的名稱。2.詩名。唐陳陶作。七言絕句。詩中多描述邊塞景象, 及戰爭所帶給人的悲痛。