Phiên âm : lǒng xī xíng.
Hán Việt : lũng tây hành.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.一種樂府瑟調曲的名稱。2.詩名。唐陳陶作。七言絕句。詩中多描述邊塞景象, 及戰爭所帶給人的悲痛。