Phiên âm : lǒng zhòng.
Hán Việt : lũng chủng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
摧敗披靡的樣子。《荀子.議兵》:「案角鹿埵隴種, 東籠而退耳。」