Phiên âm : suí xié.
Hán Việt : tùy tà.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
不正直、沒有主見。引申為不正經, 風流放蕩。元.關漢卿《單刀會》第四折:「暢好是隨邪, 吾當酒醉了。」