Phiên âm : suí jī cún qǔ jì yì tǐ.
Hán Việt : tùy cơ tồn thủ kí ức thể.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
電腦主記憶體的一部分。程式開發人員可以隨機選擇暫時儲存的記憶體位置, 直接儲存或擷取資料。英文簡稱為RAM。