VN520


              

隨機存取記憶體

Phiên âm : suí jī cún qǔ jì yì tǐ.

Hán Việt : tùy cơ tồn thủ kí ức thể.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

電腦主記憶體的一部分。程式開發人員可以隨機選擇暫時儲存的記憶體位置, 直接儲存或擷取資料。英文簡稱為RAM。


Xem tất cả...