Phiên âm : suí shí zhì yí.
Hán Việt : tùy thì chế nghi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
作事善於變通, 不拘常法。《晉書.卷八九.忠義傳.周崎傳》:「州將使求援于外, 本無定指, 隨時制宜耳。」義參「因時制宜」。見「因時制宜」條。