VN520


              

隨機

Phiên âm : suí jī.

Hán Việt : tùy cơ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

不預設立場, 沒有特定的對象。例隨機選擇、隨機抽樣
不預設立場, 沒有特定的對象。如:「隨機選擇」、「隨機抽樣」。


Xem tất cả...