Phiên âm : suí shēn dài.
Hán Việt : tùy thân đại.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
唐代官吏隨身佩帶的符契。見《舊唐書.卷四五.輿服志》。也稱為「隨身魚」。