Phiên âm : suí jī yìng biàn.
Hán Việt : Tùy cơ ứng biến.
Thuần Việt : tuỳ cơ ứng biến.
Đồng nghĩa : 臨機應變, 見風使舵, 見機行事, 因時制宜, .
Trái nghĩa : 刻舟求劍, 膠柱鼓瑟, .
tuỳ cơ ứng biến. 跟著情況的變化, 掌握時機, 靈活應付.