VN520


              

隨機應變

Phiên âm : suí jī yìng biàn.

Hán Việt : Tùy cơ ứng biến.

Thuần Việt : tuỳ cơ ứng biến.

Đồng nghĩa : 臨機應變, 見風使舵, 見機行事, 因時制宜, .

Trái nghĩa : 刻舟求劍, 膠柱鼓瑟, .

tuỳ cơ ứng biến. 跟著情況的變化, 掌握時機, 靈活應付.


Xem tất cả...