Phiên âm : suí bǐ.
Hán Việt : tùy bút.
Thuần Việt : tuỳ bút.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tuỳ bút一种散文体裁,篇幅短小,表现形式灵活自由,可以抒情叙事或评论听课听报告读书时所做的记录