VN520


              

随性

Phiên âm : suí xìng.

Hán Việt : tùy tính.

Thuần Việt : Tùy ý; ngẫu hứng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Tùy ý; ngẫu hứng
Xiàozhe miàn duì, bù qù mányuàn. Yōurán, suíxīn, suí xìng, suíyuán.
Đối diện bằng nụ cười, đừng phàn nàn. Ung dung, tùy ý, tùy tâm, tùy duyên.


Xem tất cả...