Phiên âm : suí shǒu.
Hán Việt : tùy thủ.
Thuần Việt : tiện tay; thuận tay.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tiện tay; thuận tay(随手儿)顺手chūménshí súishǒuguāndēng.ra khỏi cửa tiện tay tắt đèn.