VN520


              

隆貴

Phiên âm : lóng guì.

Hán Việt : long quý.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

尊貴。《史記.卷一二二.酷吏傳.張湯傳》:「湯嘗病, 天子至自視病, 其隆貴如此。」


Xem tất cả...