VN520


              

隆極

Phiên âm : lóng jí.

Hán Việt : long cực.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

至高的地位。《後漢書.卷一○.皇后紀下.贊曰》:「身當隆極, 族漸河潤。」《晉書.卷六二.劉琨傳》:「庶以克復聖主、掃蕩讎恥, 豈可猥當隆極?」


Xem tất cả...