VN520


              

隆替

Phiên âm : lóng tì.

Hán Việt : long thế.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 興替, 興衰, 盛衰, .

Trái nghĩa : , .

興衰。《晉書.卷八○.王羲之傳》:「悠悠者以足下出處足觀政之隆替, 如吾等亦謂為然。」《文選.潘岳.西征賦》:「人之升降, 與政隆替。」


Xem tất cả...