Phiên âm : yáng jiān.
Hán Việt : dương gian.
Thuần Việt : dương gian; trần gian.
Đồng nghĩa : 陽世, .
Trái nghĩa : 陰間, .
dương gian; trần gian. 人世間(對"陰間"而言).