VN520


              

陽月

Phiên âm : yáng yuè.

Hán Việt : dương nguyệt.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

陰曆十月的別名。語本《爾雅.釋天》:「十月為陽。」


Xem tất cả...