Phiên âm : yáng chūn yǒu jiǎo.
Hán Việt : dương xuân hữu cước.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
稱頌官吏愛護百姓, 施行德政。參見「有腳陽春」條。宋.沈端節〈青玉案.史君標韻如徐庾〉詞:「閒雲無定, 陽春有腳, 又作南昌去。」明.湯顯祖《牡丹亭》第八齣:「陽春有腳, 經過百姓人家。」