Phiên âm : yáng xìng.
Hán Việt : dương tính .
Thuần Việt : dương tính .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 陰性, .
1. dương tính (chỉ kết quả xét nghiệm trong chuẩn đoán bệnh tật). 診斷疾病時對進行某種試驗或化驗所得結果的表示方法. 說明體內有某種病原體存在或對某種藥物有過敏反應. 例如注射結核菌素后有紅腫等反應時叫做 結核菌素試驗陽性.