Phiên âm : yáng fèng yīn wéi.
Hán Việt : DƯƠNG PHỤNG ÂM VI.
Thuần Việt : bằng mặt không bằng lòng; lá mặt lá trái.
Đồng nghĩa : 兩面三刀, 口是心非, 言行不一, .
Trái nghĩa : 表裡如一, 心口如一, 言行一致, .
bằng mặt không bằng lòng; lá mặt lá trái. 表面上遵從, 暗地里不執行.