Phiên âm : lù jūn.
Hán Việt : lục quân .
Thuần Việt : lục quân; bộ binh.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lục quân; bộ binh. 陸地作戰的軍隊. 現代陸軍通常由步兵、炮兵、裝甲兵、工程兵等兵種和各專業部隊組成.