VN520


              

陰韻

Phiên âm : yīn yùn.

Hán Việt : âm vận.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.稱元代陰時夫所訂的韻部。宋以前韻書皆沿襲切韻, 分二百六部。平水人劉淵重刊禮韻略, 歸併為一百七韻, 元時陰時夫兄弟作《韻府群玉》, 始併為一百六韻。2.聲韻學上指無鼻音韻尾的韻母。參見「陰聲韻」條。


Xem tất cả...