VN520


              

陰捕

Phiên âm : yīn bǔ.

Hán Việt : âm bộ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

舊時負責緝捕盜賊的衙役。《警世通言.卷一五.金令史美婢酬秀童》:「金滿氣悶悶的走出縣來, 即時尋縣中陰捕商議。」也稱為「應捕」。


Xem tất cả...