VN520


              

陰挺

Phiên âm : yīn tǐng.

Hán Việt : âm đĩnh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.女性生殖器的一部分。參見「陰蒂」條。2.中醫上指婦女陰中有物突出如陰莖狀的病。


Xem tất cả...